Space Travel Reading Comprehension Exercise
Dựa vào bức hình bạn cung cấp, chúng ta có một bài tập điền từ vào chỗ trống của bài đọc với các lựa chọn cho mỗi chỗ trống. Cụ thể ở đây là các chỗ trống số 18, 19, 20 và 21. Dựa vào nội dung và ngữ cảnh của đoạn văn, tôi sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp nhất.
18. Cụm từ "you have to be very fit and healthy and ______" chỉ đến yêu cầu về thể chất đối với ai đó muốn đi du lịch vào không gian. Trong các lựa chọn A. make, B. a, C. some, D. an, từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống là D. an. Cả câu sẽ là "you have to be very fit and healthy and an lot of training to prepare yourself before you can go on this kind of holiday."
19. Câu này hỏi lý do tại sao mọi người muốn du lịch vào không gian. Các lựa chọn là A. make, B. do, C. go, D. put, và từ phù hợp là B. do, tạo thành câu "So why do people want to travel in space?"
20. Đoạn văn sau đây nói về sự hấp dẫn khi nhìn thấy Trái Đất từ không gian. Các lựa chọn là A. excited, B. exciting, C. excited, D. excitement. Từ phù hợp nhất là B. exciting, vì nó miêu tả cảm xúc mà một trải nghiệm tạo ra. Câu hoàn chỉnh sẽ là "The astronauts have described the exciting Earth from space as breathtaking."
21. Chỗ trống này cần một cụm giúp diễn đạt khả năng làm gì đó trong tương lai. Các lựa chọn là A. have, B. had, C. would have, D. will have. Trong ngữ cảnh này, "would have" là phù hợp để diễn đạt một điều kiện giả định. Câu đầy đủ là "Also if you would have enough money to go on this kind of holiday, imagine the stories you'll be able to tell your friends!"
Vậy đáp án cho mỗi chỗ trống lần lượt là:
18. D. an
19. B. do
20. B. exciting
21. C. would have